Tất tần tật về chi phí học lại tiếng Nhật khi đã đi làm

Ngày càng nhiều người đi làm nhận ra rằng tiếng Nhật không chỉ là kỹ năng phụ trợ, mà là điều kiện bắt buộc nếu muốn thăng tiến trong môi trường chuyên nghiệp. Tuy nhiên, chi phí học lại tiếng Nhật khi đã đi làm lại trở thành một trong những rào cản lớn khiến nhiều người do dự. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các lựa chọn học tập phù hợp với thời gian, tài chính và mục tiêu cá nhân để có thể quay lại hành trình chinh phục tiếng Nhật một cách hiệu quả và bền vững.

Tất tần tật về chi phí học lại tiếng Nhật khi đã đi làm

Vì sao cần học lại tiếng Nhật sau khi đi làm?

Nhiều người sau khi đi làm mới nhận ra rằng trình độ tiếng Nhật từng đạt được trước đây không còn đủ để đáp ứng yêu cầu công việc thực tế. Dù đã từng học tới trình độ N3 hoặc N2, nhưng nếu không sử dụng thường xuyên, khả năng nghe – nói – viết sẽ nhanh chóng bị mai một. Điều này gây khó khăn trong giao tiếp với đồng nghiệp người Nhật, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, hoặc soạn email chuyên nghiệp.

Ngoài ra, việc thi chứng chỉ tiếng Nhật như JLPT cũng trở thành một yêu cầu bắt buộc nếu bạn muốn chuyển sang vị trí tốt hơn, xin visa kỹ năng hoặc định cư tại Nhật. Khi chưa đạt đủ trình độ ngôn ngữ, nhiều người buộc phải quay lại học từ đầu hoặc ôn luyện nghiêm túc để theo kịp mục tiêu nghề nghiệp.

Hơn nữa, trong môi trường doanh nghiệp Nhật hoặc có yếu tố Nhật Bản, khả năng sử dụng tiếng Nhật linh hoạt giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, dễ dàng hòa nhập văn hóa công ty và nâng cao cơ hội được trọng dụng lâu dài.

Các hình thức học lại phổ biến và chi phí đi kèm

Việc học lại tiếng Nhật sau khi đi làm đòi hỏi sự linh hoạt về thời gian và ngân sách. Tùy vào điều kiện cá nhân, bạn có thể lựa chọn một trong ba hình thức phổ biến dưới đây:

Trung tâm tiếng Nhật: Đây là lựa chọn phù hợp với những ai muốn học theo lộ trình rõ ràng và có người hướng dẫn trực tiếp. Các lớp học thường tổ chức vào buổi tối hoặc cuối tuần, thuận tiện cho người đi làm. Mức học phí dao động từ 1.800.000 đến 4.000.000 VNĐ/tháng tùy theo trình độ và trung tâm. Ưu điểm là môi trường học nghiêm túc, có thể luyện thi JLPT, tuy nhiên lịch cố định và di chuyển là điểm hạn chế.

Ứng dụng và khóa học online: Học qua các nền tảng như Duolingo, LingoDeer, Akira hay YouTube là cách tiết kiệm chi phí nhất, thậm chí có thể miễn phí. Một số khóa học online có hệ thống bài bản, thu phí khoảng 300.000 đến 800.000 VNĐ/tháng. Hình thức này phù hợp với người bận rộn, muốn học linh hoạt, nhưng lại đòi hỏi tính tự giác cao và dễ bỏ cuộc nếu không có kế hoạch cụ thể.

Gia sư cá nhân hoặc nhóm nhỏ: Nếu bạn cần học theo mục tiêu riêng (ví dụ: luyện phỏng vấn, viết mail, giao tiếp công sở), gia sư là lựa chọn lý tưởng. Chi phí trung bình từ 150.000 đến 400.000 VNĐ/buổi, tùy vào trình độ giáo viên (người Việt hay người Nhật). Ưu điểm là cá nhân hóa nội dung học, dễ điều chỉnh lịch, tuy nhiên chi phí cao hơn so với lớp học nhóm.

Tùy vào điều kiện kinh tế, quỹ thời gian và mục tiêu học cụ thể, bạn có thể chọn một hình thức hoặc kết hợp nhiều cách để tối ưu hiệu quả và chi phí.

Khi nào nên đầu tư học lại tiếng Nhật một cách nghiêm túc?

Không phải lúc nào việc học lại tiếng Nhật cũng cần đầu tư mạnh về thời gian và tài chính. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, việc học bài bản là điều bắt buộc nếu bạn muốn đạt kết quả thực sự.

Thứ nhất, khi bạn có mục tiêu rõ ràng như thi lấy chứng chỉ JLPT N3, N2 hoặc N1 để chuyển việc, tăng lương, xin visa kỹ năng hoặc định cư tại Nhật, thì việc học nghiêm túc là cần thiết. Các mục tiêu này đòi hỏi lộ trình học chặt chẽ, tài liệu ôn tập chuẩn xác và thời lượng luyện tập đủ sâu.

Thứ hai, nếu bạn gặp rào cản trong công việc do hạn chế tiếng Nhật, ví dụ như không thể hiểu tài liệu kỹ thuật, không giao tiếp hiệu quả với sếp hoặc đồng nghiệp người Nhật, thì đó là dấu hiệu nên đầu tư học lại ngay. Việc thiếu tự tin trong giao tiếp bằng tiếng Nhật sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và cơ hội thăng tiến của bạn.

Thứ ba, nếu bạn đã thử tự học nhiều lần nhưng không hiệu quả, thường xuyên bỏ dở giữa chừng, học không đúng trọng tâm hoặc không đo lường được tiến bộ, thì nên cân nhắc tham gia lớp học hoặc có người hướng dẫn. Việc đầu tư đúng cách sẽ giúp tiết kiệm cả thời gian và chi phí về lâu dài.

Cuối cùng, khi bạn đã có thể sắp xếp thời gian ổn định (ví dụ: rảnh buổi tối hoặc cuối tuần) và dành được một phần ngân sách cố định hàng tháng, đó là thời điểm lý tưởng để nghiêm túc quay lại với việc học tiếng Nhật một cách bài bản.

Những sai lầm thường gặp khi học lại tiếng Nhật sau khi đi làm

Học lại tiếng Nhật khi đã đi làm là một hành trình cần sự kiên trì và chiến lược rõ ràng. Tuy nhiên, không ít người rơi vào tình trạng học mãi không tiến bộ do mắc phải những sai lầm phổ biến dưới đây:

Chọn sai hình thức học: Nhiều người chọn học theo xu hướng, thấy người khác đăng ký lớp nào thì học theo mà không đánh giá đúng nhu cầu và trình độ của bản thân. Kết quả là học quá dễ thì chán, học quá khó thì nản, tốn thời gian và tiền bạc nhưng không hiệu quả.

Thiếu kế hoạch rõ ràng: Một số người bắt đầu học lại với quyết tâm cao nhưng không có lộ trình cụ thể. Việc học “tùy hứng” khiến cho kiến thức rời rạc, dễ bỏ cuộc giữa chừng vì không thấy sự tiến bộ rõ ràng. Học lại tiếng Nhật cần được xem là một kế hoạch lâu dài, không thể học gấp trong vài tuần.

Quá chú trọng lý thuyết, bỏ qua thực hành: Nhiều người chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng mà không luyện nghe – nói, dẫn đến khả năng ứng dụng thực tế rất kém. Trong môi trường công việc, kỹ năng giao tiếp và phản xạ tiếng Nhật quan trọng không kém so với việc làm bài thi.

Đầu tư dàn trải, thiếu chọn lọc: Mua quá nhiều sách, ứng dụng, hoặc đăng ký nhiều lớp học cùng lúc với kỳ vọng “càng học nhiều càng tốt” là sai lầm phổ biến. Thực tế, việc chọn đúng một công cụ học phù hợp, dùng đều đặn và hiệu quả, sẽ tốt hơn rất nhiều so với việc học lan man không có điểm tập trung.

Để học lại tiếng Nhật thành công, trước tiên cần tránh những sai lầm trên và xây dựng cho mình một cách tiếp cận phù hợp với mục tiêu, quỹ thời gian và phong cách học cá nhân.

Lời khuyên dành cho người vừa đi làm vừa học tiếng Nhật

Học lại tiếng Nhật khi đã đi làm không phải là điều dễ dàng, bởi bạn phải cân bằng giữa công việc, cuộc sống cá nhân và thời gian học. Tuy nhiên, nếu biết cách tổ chức hợp lý, bạn vẫn có thể tiến bộ đều đặn mà không cảm thấy quá áp lực. Dưới đây là một số lời khuyên thực tế:

Học đều mỗi ngày, dù chỉ 20–30 phút: Đừng chờ “rảnh rồi mới học”, bởi thời gian rảnh thực sự rất hiếm. Việc duy trì thói quen học mỗi ngày một ít sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc học dồn vào cuối tuần rồi nhanh chóng quên kiến thức.

Tập trung vào kỹ năng thực tế cần dùng: Nếu bạn đang làm trong công ty Nhật, hãy ưu tiên luyện nghe hội thoại cơ bản, viết email công việc hoặc ghi chú trong cuộc họp. Đừng ép mình học những mẫu ngữ pháp khó hoặc từ vựng học thuật nếu không phục vụ mục tiêu hiện tại.

Chọn hình thức học phù hợp với lịch cá nhân: Người đi làm nên ưu tiên các khóa học online linh hoạt hoặc học nhóm nhỏ buổi tối, tránh gò bó vào lịch trình cứng như học sinh – sinh viên. Nếu có điều kiện, thuê gia sư cá nhân giúp cá nhân hóa nội dung học.

Đặt mục tiêu ngắn hạn và theo dõi tiến độ: Ví dụ: “trong 2 tuần thuộc 100 từ vựng giao tiếp”, “trong 1 tháng luyện xong đề thi N3”. Việc hoàn thành từng mục tiêu nhỏ sẽ giúp bạn có động lực và thấy rõ tiến trình học của mình.

Tìm cộng đồng hoặc nhóm học chung: Tham gia nhóm luyện thi JLPT, nhóm nói tiếng Nhật hoặc cộng đồng học tiếng Nhật trên mạng xã hội là cách tốt để giữ động lực, chia sẻ tài liệu và tiết kiệm chi phí.

Việc học lại tiếng Nhật không cần phải vội vã. Điều quan trọng là duy trì đều đặn, học đúng mục tiêu và tự điều chỉnh phương pháp phù hợp với nhịp sống của riêng bạn.

Việc quay lại học tiếng Nhật sau khi đã đi làm không phải là điều dễ dàng, nhưng cũng không quá khó nếu bạn có mục tiêu rõ ràng và biết cách tổ chức thời gian hợp lý. Dù chọn học tại trung tâm, qua ứng dụng hay với gia sư, điều quan trọng là bạn phải duy trì đều đặn và học đúng trọng tâm. Chi phí học lại tiếng Nhật khi đã đi làm sẽ trở nên hợp lý nếu được đầu tư đúng lúc, đúng cách và phục vụ thiết thực cho con đường phát triển sự nghiệp của bạn trong môi trường có yếu tố Nhật Bản.

Nhân Trí

Kinh nghiệm thực tế về việc nên sống ở tỉnh hay thành phố lớn khi định cư

Quyết định định cư ở một quốc gia mới thường đi kèm với nhiều lựa chọn quan trọng, trong đó có nơi sinh sống lâu dài. Câu hỏi “nên sống ở tỉnh hay thành phố lớn khi định cư” không chỉ đơn giản là chọn vị trí địa lý, mà còn phản ánh phong cách sống, kế hoạch tài chính và định hướng tương lai của mỗi người. Hãy cùng tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.

Kinh nghiệm thực tế về việc nên sống ở tỉnh hay thành phố lớn khi định cư

Phân biệt tỉnh và thành phố lớn trong bối cảnh định cư

Khi định cư tại một quốc gia mới, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa tỉnh và thành phố lớn là bước đầu cần thiết để lựa chọn nơi sống phù hợp. Thành phố lớn thường là trung tâm hành chính – kinh tế – công nghiệp, có mật độ dân cư cao, hạ tầng hiện đại và tốc độ phát triển nhanh. Ngược lại, các tỉnh (hoặc vùng ngoại ô) có quy mô dân số nhỏ hơn, nhịp sống chậm rãi hơn và mức độ đô thị hóa thấp hơn.

Bên cạnh yếu tố vật lý và hành chính, sự khác biệt giữa hai khu vực này còn nằm ở cách vận hành xã hội. Thành phố thường gắn liền với tính cạnh tranh cao, môi trường quốc tế, trong khi cuộc sống ở tỉnh thiên về sự ổn định, gần gũi cộng đồng. Do đó, trước khi phân tích nơi nào “tốt hơn”, cần nhìn nhận tỉnh và thành phố không phải là sự đối lập, mà là hai lựa chọn mang đặc điểm khác biệt rõ ràng trong hành trình định cư.

Thành phố lớn: cơ hội phát triển sự nghiệp và chất lượng dịch vụ

Đối với nhiều người định cư, thành phố lớn là điểm đến lý tưởng để xây dựng sự nghiệp và phát triển bản thân. Nhờ hệ thống kinh tế sôi động, nơi đây tập trung hàng loạt doanh nghiệp, tập đoàn lớn, khu công nghiệp, trung tâm công nghệ cao – tạo ra nguồn cung việc làm đa dạng với mức thu nhập hấp dẫn hơn mặt bằng chung.

Không chỉ dừng lại ở cơ hội nghề nghiệp, thành phố lớn còn nổi bật nhờ chất lượng dịch vụ công vượt trội. Hệ thống y tế hiện đại, bệnh viện chuyên khoa, trường học quốc tế, các trung tâm thương mại và tiện ích đô thị phát triển đồng bộ giúp cuộc sống trở nên tiện nghi, nhanh chóng và dễ tiếp cận hơn. Với những ai ưu tiên con đường học vấn, môi trường học tập tại thành phố cũng đa dạng và có tính cạnh tranh cao, tạo nền tảng tốt cho cả người lớn lẫn trẻ nhỏ.

Ngoài ra, thành phố còn là nơi hội tụ của các nền văn hóa, dân tộc và xu hướng hiện đại. Đây là môi trường lý tưởng để mở rộng các mối quan hệ xã hội, học hỏi không ngừng và tiếp cận với những tư duy tiến bộ – phù hợp với người có mục tiêu thăng tiến, thích thử thách và sẵn sàng thích nghi với tốc độ phát triển nhanh.

Tỉnh lẻ: lựa chọn ổn định và tiết kiệm chi phí

Với nhiều người định cư ưu tiên sự an toàn, cân bằng và tiết kiệm, việc sinh sống tại tỉnh lẻ là một lựa chọn phù hợp. Chi phí sinh hoạt tại các tỉnh thường thấp hơn đáng kể so với thành phố lớn. Giá thuê nhà, thực phẩm, đi lại và các dịch vụ hàng ngày dễ tiếp cận hơn, cho phép bạn duy trì cuộc sống ổn định mà không cần áp lực tài chính quá lớn.

Tỉnh lẻ cũng mang lại môi trường sống yên bình, ít ồn ào và cạnh tranh. Nhịp sống chậm rãi giúp người định cư dễ thích nghi, đặc biệt là với người lớn tuổi, gia đình có con nhỏ, hoặc những ai muốn tập trung vào sức khỏe, sự nghỉ ngơi và chất lượng sống lâu dài. Sự gần gũi trong cộng đồng nhỏ cũng tạo điều kiện để xây dựng các mối quan hệ thân thiện, hỗ trợ nhau trong cuộc sống hàng ngày.

Ngoài ra, các khu vực tỉnh hiện nay cũng đang dần phát triển về hạ tầng, giáo dục và dịch vụ, đủ đáp ứng nhu cầu cơ bản cho người định cư. Với người không đặt nặng việc phát triển sự nghiệp ở cấp cao hoặc thích môi trường ít biến động, tỉnh lẻ là điểm đến mang lại sự an tâm và bền vững.

Các tiêu chí cá nhân giúp đưa ra lựa chọn đúng đắn

Việc lựa chọn sống ở tỉnh hay thành phố lớn không có công thức chung, mà cần xuất phát từ hoàn cảnh và mục tiêu cá nhân. Trước hết, bạn nên xác định rõ ưu tiên định cư của mình là gì: phát triển sự nghiệp, nuôi dạy con cái, tích lũy tài chính, hay tận hưởng cuộc sống ổn định?

Tiếp theo, năng lực nghề nghiệp và kinh nghiệm chuyên môn cũng ảnh hưởng trực tiếp đến nơi ở phù hợp. Người có chuyên môn cao, giỏi ngoại ngữ hoặc làm trong lĩnh vực cần công nghệ – giao tiếp – thị trường lớn sẽ có nhiều cơ hội hơn tại các đô thị. Ngược lại, nếu bạn thiên về công việc thủ công, sản xuất, hoặc hướng đến cuộc sống ít áp lực, các tỉnh là lựa chọn hợp lý.

Ngoài ra, khả năng tài chính hiện tại và kế hoạch chi tiêu dài hạn là yếu tố không thể bỏ qua. Chi phí thuê nhà, sinh hoạt, nuôi con và khám chữa bệnh tại thành phố có thể cao gấp đôi so với tỉnh. Nếu bạn đi cùng gia đình, nhu cầu về trường học, an toàn và môi trường sống cũng cần được cân nhắc cẩn thận.

Cuối cùng, mức độ sẵn sàng thích nghi với môi trường mới cũng rất quan trọng. Người linh hoạt, thích thay đổi và hòa nhập sẽ dễ thích nghi với nhịp sống đô thị. Trong khi đó, người hướng nội, cần sự riêng tư và ít áp lực hơn có thể thấy thoải mái hơn ở tỉnh. Việc đánh giá đúng bản thân sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn thực tế và lâu dài.

Chia sẻ thực tế: người chọn tỉnh – người chọn thành phố

Chị Huyền, 35 tuổi, từng định cư tại một thành phố lớn để theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính. Nhờ vào môi trường năng động, chị nhanh chóng kết nối được với các công ty quốc tế và thăng tiến lên vị trí quản lý chỉ sau 4 năm. Tuy áp lực công việc cao và chi phí sống đắt đỏ, nhưng với mục tiêu phát triển bản thân và tích lũy kinh nghiệm, chị cho rằng thành phố là lựa chọn đúng đắn với giai đoạn đó của cuộc đời.

Ngược lại, vợ chồng anh Tuấn – chị Mai lại chọn sống ở một tỉnh nhỏ khi định cư cùng hai con nhỏ. Với mức thu nhập trung bình từ công việc văn phòng và bán hàng online, họ tìm được một ngôi nhà có sân vườn rộng rãi với chi phí hợp lý. Hai con của anh chị học tại trường công địa phương, không quá hiện đại nhưng đầy đủ và thân thiện. Anh Tuấn chia sẻ: “Cuộc sống ở đây tuy không sôi động nhưng bình yên. Chúng tôi có thời gian cho nhau và ít áp lực hơn.”

Hai câu chuyện trên cho thấy không có lựa chọn nào “đúng tuyệt đối”. Thành phố phù hợp với người nhiều tham vọng, thích nhịp sống nhanh và sẵn sàng đầu tư. Trong khi đó, tỉnh lẻ là môi trường lý tưởng để giữ gìn sự ổn định và cân bằng. Việc lựa chọn sẽ phụ thuộc vào điều bạn ưu tiên nhất tại thời điểm định cư.

Sau khi cân nhắc nhiều yếu tố cá nhân và môi trường, câu hỏi nên sống ở tỉnh hay thành phố lớn khi định cư thực chất không có đáp án chung. Quan trọng nhất là sự phù hợp với hoàn cảnh, mục tiêu và khả năng thích nghi của bạn. Mỗi lựa chọn đều có giá trị nếu nó giúp bạn và gia đình xây dựng cuộc sống ổn định, an toàn và đúng với điều bạn mong muốn trong hành trình dài hạn.

Nhân Trí

Công ty Nhật có cho nghỉ việc đột ngột không? Những tình huống dễ gặp

Làm việc tại Nhật Bản là ước mơ của nhiều người Việt, nhưng cũng đi kèm không ít lo lắng về tính ổn định nghề nghiệp. Một trong những thắc mắc phổ biến nhất là: công ty Nhật có cho nghỉ việc đột ngột không? Câu hỏi này không chỉ phản ánh mối quan tâm về pháp lý, mà còn liên quan đến sự an tâm khi sinh sống và làm việc lâu dài tại Nhật.

Công ty Nhật có cho nghỉ việc đột ngột không? Những tình huống dễ gặp

Quy định pháp luật Nhật Bản về chấm dứt hợp đồng lao động

Tại Nhật Bản, việc chấm dứt hợp đồng lao động không thể thực hiện tùy tiện. Luật Lao động Nhật Bản quy định rõ ràng rằng doanh nghiệp chỉ được phép cho nhân viên nghỉ việc trong những trường hợp hợp lý và phải tuân thủ đúng quy trình. Mục tiêu của quy định này là bảo vệ người lao động, hạn chế tình trạng sa thải không công bằng.

Một trong những quy định quan trọng là nghĩa vụ báo trước ít nhất 30 ngày nếu công ty muốn chấm dứt hợp đồng lao động. Nếu không thể báo trước, công ty bắt buộc phải trả lương tương ứng với số ngày thiếu so với quy định. Đây là điều bắt buộc, kể cả khi người lao động đang trong thời gian thử việc.

Ngoài ra, để được quyền chấm dứt hợp đồng, doanh nghiệp phải chứng minh có lý do hợp lý như: hiệu quả công việc không đạt yêu cầu, vi phạm nội quy nghiêm trọng hoặc do tái cấu trúc tổ chức. Trường hợp không có lý do chính đáng, việc sa thải có thể bị coi là trái luật và bị tòa án bác bỏ nếu có tranh chấp xảy ra.

Các trường hợp công ty Nhật có thể cho nghỉ việc

Việc chấm dứt hợp đồng tại Nhật không diễn ra tùy tiện, mà thường rơi vào một số trường hợp cụ thể như năng lực yếu, vi phạm nội quy nghiêm trọng hoặc công ty tái cơ cấu, cắt giảm nhân sự.

Do năng lực không đáp ứng yêu cầu công việc

Ở Nhật, nếu một nhân viên không đạt được kỳ vọng về hiệu suất hoặc kỹ năng sau một thời gian làm việc, công ty có thể cân nhắc chấm dứt hợp đồng. Tuy nhiên, quá trình này không diễn ra ngay lập tức. Người lao động thường được cảnh báo trước bằng các buổi đánh giá định kỳ, hướng dẫn cải thiện hoặc luân chuyển vị trí. Nếu sau nhiều nỗ lực vẫn không tiến triển, công ty mới cân nhắc cho nghỉ việc một cách hợp lý.

Do vi phạm nội quy nghiêm trọng

Những hành vi như gian lận tài chính, sử dụng sai tài sản công ty, bạo lực nơi làm việc, quấy rối hoặc tiết lộ thông tin bảo mật,… có thể dẫn đến việc bị chấm dứt hợp đồng ngay lập tức. Trong trường hợp này, công ty có quyền sa thải không cần báo trước, nhưng phải có bằng chứng cụ thể và quy trình xử lý nội bộ rõ ràng.

Do tái cơ cấu, sáp nhập hoặc cắt giảm nhân sự

Khi doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính hoặc cần sắp xếp lại cơ cấu tổ chức, việc cho nghỉ việc vì lý do khách quan có thể xảy ra. Tuy nhiên, công ty cần chứng minh rằng họ đã nỗ lực hết mức để giữ nhân viên, và quyết định sa thải là bất khả kháng. Thông thường, nhân viên trong diện bị cắt giảm sẽ được thông báo trước, hỗ trợ tìm việc mới hoặc nhận khoản bồi thường tương ứng.

Tình huống thực tế và hiểu lầm thường gặp

Nhiều người Việt làm việc tại Nhật cảm thấy mình bị cho nghỉ “đột ngột”, nhưng thực chất là do không hiểu quy trình pháp lý hoặc không nhận biết được các dấu hiệu cảnh báo trước đó. Ví dụ, việc bị luân chuyển công việc liên tục, đánh giá kém nhiều kỳ hoặc trao đổi riêng từ quản lý thường là tín hiệu cảnh báo. Vì thiếu kỹ năng giao tiếp hoặc không quen văn hóa “không nói thẳng” ở Nhật, người lao động dễ hiểu lầm rằng công ty đột ngột cắt hợp đồng.

Người lao động có bị cho nghỉ việc đột ngột không?

Khái niệm “nghỉ việc đột ngột” thường được hiểu là nghỉ mà không hề có dấu hiệu báo trước hoặc thông báo chính thức từ phía công ty. Tuy nhiên, theo quy định của Luật Lao động Nhật Bản, việc chấm dứt hợp đồng phải được thông báo ít nhất 30 ngày trước hoặc bồi thường tương đương. Như vậy, về mặt pháp lý, công ty không có quyền cho nghỉ việc hoàn toàn “đột ngột” nếu không có lý do đặc biệt và không tuân thủ đúng quy trình.

Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều người lao động – đặc biệt là người nước ngoài – vẫn cảm thấy bị “đuổi việc bất ngờ”. Nguyên nhân chính đến từ việc không nhận ra các dấu hiệu báo trước như đánh giá công việc kém, bị nhắc nhở liên tục, không được giao nhiệm vụ mới hoặc bị cô lập trong nội bộ. Ngoài ra, sự khác biệt văn hóa cũng góp phần khiến người lao động không hiểu rõ những ngụ ý từ cấp trên, dẫn đến cảm giác bị cho nghỉ “ngay tức thì”.

Trong trường hợp bị chấm dứt hợp đồng mà không rõ lý do hoặc không được thông báo trước đúng thời hạn, người lao động có quyền:

  • Rà soát lại hợp đồng lao động, đặc biệt là các điều khoản về chấm dứt hợp đồng.
  • Liên hệ với tổ chức hỗ trợ người lao động nước ngoài như Hello Work, trung tâm tư vấn người Việt tại Nhật, hoặc tổ chức công đoàn trong công ty (nếu có).
  • Tham khảo ý kiến luật sư hoặc gửi đơn khiếu nại đến Sở Lao động địa phương nếu thấy quyền lợi bị xâm phạm.

Việc nắm rõ quy định và chủ động phản hồi kịp thời là cách tốt nhất để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bản thân trong môi trường làm việc tại Nhật.

Cách công ty Nhật xử lý khi muốn kết thúc hợp đồng

Không giống như một số quốc gia có thể đơn phương cắt hợp đồng bất ngờ, các công ty Nhật Bản thường thực hiện quy trình chấm dứt hợp đồng một cách cẩn trọng, minh bạch và có tính nhân văn nhất định. Dưới đây là các bước phổ biến trong quá trình này:

Thông báo và trao đổi trực tiếp với người lao động

Khi có ý định cho nghỉ việc, công ty thường sắp xếp buổi trao đổi riêng với nhân viên để trình bày lý do, đánh giá tình hình và lắng nghe phản hồi. Quá trình này có thể diễn ra nhiều lần trong vài tuần, tạo cơ hội để người lao động cải thiện hoặc chuẩn bị tâm lý. Việc trao đổi thường được thực hiện tế nhị, tránh gây sốc cho người lao động.

Ký thông báo nghỉ việc có hiệu lực pháp lý

Nếu quyết định chấm dứt được đưa ra, công ty sẽ cung cấp văn bản thông báo chính thức, trong đó ghi rõ ngày chấm dứt hợp đồng, lý do và các điều khoản liên quan. Người lao động cần xác nhận bằng chữ ký để hoàn tất thủ tục. Trong một số trường hợp, nếu không đồng ý, người lao động có thể từ chối ký và yêu cầu xem xét lại.

Hỗ trợ tìm việc mới hoặc giấy giới thiệu (nếu có)

Một số doanh nghiệp Nhật có chính sách hỗ trợ sau nghỉ việc như giới thiệu việc làm thông qua công ty đối tác, cung cấp giấy giới thiệu hoặc hướng dẫn đăng ký tại Hello Work. Dù không bắt buộc theo luật, nhưng đây là nét văn hóa nhân sự khá phổ biến, thể hiện sự tôn trọng người lao động ngay cả khi kết thúc hợp tác.

Cách phòng tránh bị cho nghỉ việc bất ngờ khi làm tại Nhật

Dù pháp luật Nhật Bản có những quy định rõ ràng nhằm bảo vệ người lao động, việc chủ động phòng tránh các rủi ro vẫn là điều cần thiết – nhất là với người nước ngoài chưa quen môi trường làm việc. Dưới đây là một số lời khuyên thực tế giúp bạn hạn chế nguy cơ bị cho nghỉ việc một cách bất ngờ:

  • Hiểu rõ nội quy và văn hóa công ty: Mỗi doanh nghiệp tại Nhật đều có nội quy riêng về thời gian, thái độ, giao tiếp và quy trình xử lý công việc. Việc không nắm vững hoặc vi phạm lặp lại sẽ khiến bạn nhanh chóng bị đánh giá thấp.
  • Chủ động tiếp thu góp ý và cải thiện: Trong văn hóa Nhật, góp ý thường được đưa ra gián tiếp. Nếu bạn được nhắc nhở, luân chuyển công việc hoặc ít được giao nhiệm vụ mới, đó có thể là tín hiệu cần xem lại hiệu suất làm việc.
  • Giao tiếp thường xuyên với cấp trên: Đừng ngại đặt câu hỏi hoặc xin phản hồi định kỳ từ quản lý. Việc này không chỉ thể hiện thái độ cầu tiến mà còn giúp bạn phát hiện sớm những điều chưa phù hợp để điều chỉnh.
  • Tăng cường kỹ năng chuyên môn và ngôn ngữ: Người lao động có năng lực tốt và thái độ tích cực luôn được ưu tiên giữ lại khi công ty tái cơ cấu. Đầu tư vào bản thân là cách bền vững nhất để giữ vững vị trí của mình.

Chủ động, linh hoạt và luôn học hỏi chính là chìa khóa để bạn không chỉ duy trì công việc ổn định tại Nhật mà còn có cơ hội phát triển sự nghiệp lâu dài.

Dù có hệ thống pháp luật rõ ràng và quy trình nhân sự minh bạch, thực tế vẫn khiến nhiều người thắc mắc công ty Nhật có cho nghỉ việc đột ngột không. Câu trả lời phụ thuộc vào hiểu biết và sự chuẩn bị của người lao động. Khi nắm rõ quyền lợi, ứng xử linh hoạt và chủ động nâng cao năng lực, bạn hoàn toàn có thể tránh được rủi ro và xây dựng sự nghiệp ổn định, lâu dài tại Nhật Bản.

Nhân Trí

Bí quyết thành công từ các khóa học giúp chuyển nghề tại Nhật

Tìm kiếm hướng đi mới khi làm việc tại Nhật là điều không ít người Việt từng suy nghĩ, nhất là khi công việc hiện tại không còn phù hợp. Trong hành trình thay đổi này, các khóa học giúp chuyển nghề tại Nhật đang trở thành lựa chọn thiết thực, mở ra nhiều cơ hội tiếp cận những ngành nghề ổn định, thu nhập tốt và có tính lâu dài.

Bí quyết thành công từ các khóa học giúp chuyển nghề tại Nhật

Nhu cầu chuyển nghề và xu hướng nghề nghiệp dành cho người nước ngoài tại Nhật

Sau một thời gian sinh sống và làm việc tại Nhật, nhiều người nước ngoài – đặc biệt là lao động đến từ Việt Nam – bắt đầu có nhu cầu chuyển sang công việc mới. Một phần vì công việc ban đầu mang tính tạm thời, nặng nhọc hoặc không có nhiều cơ hội phát triển. Mặt khác, sau khi đã quen với môi trường sống, ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản, nhiều người mong muốn được làm những công việc ổn định hơn, lương cao hơn hoặc phù hợp với định hướng lâu dài.

Bên cạnh đó, sự thay đổi về điều kiện cư trú, kết hôn, thay đổi visa hoặc mong muốn nâng cao chất lượng cuộc sống cũng khiến nhu cầu chuyển nghề ngày càng rõ rệt. Những người từng làm trong ngành xây dựng, chế biến thực phẩm, nông nghiệp… có xu hướng tìm đến các công việc văn phòng, kỹ thuật, điều dưỡng hoặc các ngành dịch vụ.

Một số ngành nghề được xem là dễ tiếp cận cho người nước ngoài khi muốn chuyển nghề tại Nhật bao gồm:
Ngành điều dưỡng – chăm sóc người cao tuổi, vốn đang thiếu hụt nhân lực trầm trọng, có nhiều chính sách hỗ trợ học tập và việc làm.
Ngành IT – công nghệ thông tin, nơi kỹ năng được đánh giá cao hơn bằng cấp và ngoại ngữ.
Ngành dịch vụ – nhà hàng – khách sạn, phù hợp với người có giao tiếp tốt và mong muốn định cư lâu dài.
Ngành kỹ thuật – cơ khí – điện tử, phù hợp với những người có kinh nghiệm thực tế và mong muốn phát triển chuyên sâu.

Việc chuyển nghề không còn là điều quá khó khăn, nếu người lao động biết định hướng rõ ràng và chuẩn bị nghiêm túc về kiến thức, kỹ năng cũng như ngôn ngữ.

Những loại khóa học hỗ trợ chuyển nghề phổ biến tại Nhật

Để chuyển nghề hiệu quả tại Nhật, việc tham gia các khóa học đào tạo lại là bước đi cần thiết. Tùy theo hoàn cảnh, mục tiêu và khả năng tài chính, người lao động có thể lựa chọn nhiều hình thức học tập khác nhau. Dưới đây là những loại khóa học phổ biến, được nhiều người Việt lựa chọn khi muốn thay đổi nghề nghiệp.

Khóa học miễn phí từ Hello Work hoặc chính phủ
Đây là lựa chọn phù hợp cho người đang thất nghiệp hoặc nghỉ việc giữa chừng. Hello Work – trung tâm giới thiệu việc làm công của Nhật – thường tổ chức các khóa học ngắn hạn, được nhà nước tài trợ toàn bộ học phí. Các nội dung đào tạo thường bao gồm điều dưỡng, công nghệ thông tin, kế toán, sửa chữa cơ khí, hoặc tiếng Nhật thương mại. Sau khi hoàn thành, học viên sẽ được hỗ trợ tìm việc làm mới.

Khóa học tại các trường chuyên môn (senmon gakkou)
Trường chuyên môn là nơi đào tạo nghề bài bản, có cấp bằng chứng nhận và được nhiều doanh nghiệp công nhận. Học viên sẽ được trang bị kỹ năng thực tế, học kèm tiếng Nhật chuyên ngành và có cơ hội thực tập tại công ty. Tuy nhiên, chi phí học và thời gian học thường cao hơn – thường kéo dài từ 1–2 năm. Hình thức này phù hợp với người có kế hoạch học – chuyển nghề lâu dài, hoặc muốn thay đổi hẳn lĩnh vực làm việc.

Khóa học ngắn hạn, online hoặc tại trung tâm dạy nghề
Với những người đã đi làm, không có nhiều thời gian hoặc kinh phí hạn chế, các khóa học ngắn hạn hoặc trực tuyến là lựa chọn linh hoạt. Một số trung tâm đào tạo nghề tư nhân, cộng đồng người Việt tại Nhật hoặc nền tảng học online cung cấp các lớp học về kỹ năng IT, tiếng Nhật thương mại, kỹ năng phỏng vấn hoặc kỹ thuật ứng dụng. Dù không cấp bằng chính quy, nhưng đây là cách nhanh chóng để nâng cao năng lực và mở rộng cơ hội việc làm.

So sánh ưu – nhược điểm các loại hình học
– Khóa học miễn phí: tiết kiệm chi phí, nhưng yêu cầu rõ về visa và thời gian thất nghiệp.
– Trường chuyên môn: bài bản, cơ hội lâu dài, nhưng cần vốn đầu tư và tiếng Nhật tốt.
– Khóa ngắn hạn/online: linh hoạt, dễ tiếp cận, nhưng cần chủ động và thiếu chứng nhận chính thức.

Việc lựa chọn khóa học phù hợp sẽ ảnh hưởng lớn đến tốc độ và khả năng chuyển nghề thành công tại Nhật.

Quy trình học và chuyển nghề tại Nhật: Cần chuẩn bị gì?

Chuyển nghề tại Nhật không chỉ là quyết định cá nhân, mà còn là một quá trình đòi hỏi sự chuẩn bị bài bản. Dưới đây là lộ trình cơ bản giúp bạn hình dung rõ hơn các bước cần thực hiện:

Xác định mục tiêu nghề nghiệp cụ thể
Trước khi chọn khóa học, bạn cần tự hỏi: muốn làm nghề gì trong 1–3 năm tới? Ngành đó có yêu cầu kỹ năng, chứng chỉ hay bằng cấp gì không? Việc xác định rõ mục tiêu sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh học những khóa không cần thiết.

Tìm kiếm và chọn khóa học phù hợp
Sau khi đã có định hướng, hãy tra cứu thông tin về các khóa học tương ứng. Bạn nên lưu ý về yêu cầu đầu vào (trình độ tiếng Nhật, tình trạng visa), thời gian học, hình thức học (trực tiếp hay online), và đặc biệt là mức học phí. Nên ưu tiên những khóa học có hỗ trợ giới thiệu việc làm sau khi hoàn tất.

Đăng ký và chuẩn bị hồ sơ nhập học
Mỗi loại hình đào tạo sẽ có quy trình đăng ký riêng. Với Hello Work, bạn cần đến trực tiếp trung tâm để xin tư vấn và nộp hồ sơ. Với trường chuyên môn hoặc trung tâm đào tạo tư nhân, bạn cần chuẩn bị giấy tờ cá nhân, sơ yếu lý lịch, có thể kèm bài kiểm tra năng lực tiếng Nhật hoặc phỏng vấn đầu vào.

Tham gia học và lấy chứng chỉ nếu cần
Khi đã được nhận vào khóa học, hãy đảm bảo bạn theo sát tiến độ chương trình và hoàn thành đầy đủ bài tập, thực hành. Nhiều khóa học yêu cầu thi cuối kỳ hoặc làm báo cáo thực tế, đặc biệt là các ngành như điều dưỡng, kế toán, IT… Một số còn cấp chứng chỉ (như 介護初任者研修 – điều dưỡng sơ cấp) để đủ điều kiện xin việc.

Tìm việc sau khi hoàn thành khóa học
Sau khi tốt nghiệp, bạn có thể tìm việc thông qua trung tâm giới thiệu, nhà trường, mạng lưới cộng đồng người Việt hoặc các website tuyển dụng như CareerLink, Rikunabi, hoặc Hello Work. Việc sở hữu bằng cấp, chứng chỉ và kỹ năng thực tế sẽ giúp hồ sơ của bạn nổi bật hơn với nhà tuyển dụng.

Lưu ý về điều kiện visa và ngôn ngữ
Trước khi đăng ký bất kỳ khóa học nào, bạn cần kiểm tra xem loại visa hiện tại có cho phép tham gia khóa học không (ví dụ: visa kỹ năng đặc định, visa gia đình, visa vĩnh trú…). Ngoài ra, trình độ tiếng Nhật tối thiểu từ N4 trở lên là điều kiện phổ biến ở nhiều khóa học. Nếu chưa đủ, bạn nên học thêm tiếng trước khi bắt đầu.

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và theo đúng trình tự sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian chuyển nghề, đồng thời tăng khả năng thành công khi bước vào một lĩnh vực mới tại Nhật.

Lời khuyên để học tập và chuyển nghề thành công tại Nhật

Chuyển nghề là một bước ngoặt quan trọng, nhất là trong môi trường đầy quy chuẩn và áp lực như Nhật Bản. Để quá trình này diễn ra suôn sẻ và mang lại kết quả tốt, bạn nên chuẩn bị không chỉ về mặt kiến thức mà cả tâm lý và kỹ năng ứng xử. Dưới đây là một số lời khuyên thực tế:

Không ngừng cải thiện năng lực tiếng Nhật
Dù bạn làm ở lĩnh vực nào, khả năng giao tiếp bằng tiếng Nhật luôn là chìa khóa. Từ việc hiểu bài giảng, làm bài kiểm tra, viết báo cáo cho đến phỏng vấn xin việc – tiếng Nhật tốt sẽ giúp bạn tiến xa hơn. Nên dành thời gian ôn luyện JLPT, đặc biệt là từ N3 trở lên nếu muốn học trường chuyên môn hoặc làm các công việc văn phòng.

Chủ động tham gia cộng đồng, tìm người hướng dẫn
Khi bước vào một lĩnh vực mới, bạn không nên đơn độc. Hãy tìm đến các hội nhóm người Việt cùng ngành nghề, tham gia các buổi chia sẻ, hoặc tìm một người cố vấn (mentor) từng trải để hỏi kinh nghiệm. Câu chuyện thực tế từ những người đi trước sẽ giúp bạn tiết kiệm nhiều công sức và tránh sai lầm không đáng có.

Trau dồi kỹ năng mềm cần thiết cho công việc mới
Ngoài kiến thức chuyên môn, nhà tuyển dụng tại Nhật rất coi trọng các kỹ năng như làm việc nhóm, giao tiếp, quản lý thời gian, tư duy giải quyết vấn đề. Đây là những năng lực có thể rèn luyện thông qua các hoạt động ngoại khóa, lớp học ngắn hạn hoặc trải nghiệm thực tế. Việc thể hiện tốt những kỹ năng này sẽ giúp bạn dễ dàng thích nghi với môi trường làm việc mới.

Sẵn sàng bắt đầu lại từ đầu và kiên trì theo đuổi mục tiêu
Không phải ai cũng thành công ngay trong lần chuyển nghề đầu tiên. Có thể bạn sẽ phải học lại từ cơ bản, làm việc với mức lương thấp hơn hoặc bắt đầu từ vị trí thực tập sinh. Tuy nhiên, nếu bạn có định hướng rõ ràng và tinh thần cầu tiến, cơ hội sẽ luôn đến. Sự bền bỉ và thái độ tích cực chính là nền tảng quan trọng để bạn phát triển bền vững trong sự nghiệp tại Nhật.

Việc chuyển nghề không chỉ đơn thuần là đổi công việc, mà là hành trình thay đổi bản thân. Hãy xem đó là cơ hội để trưởng thành, nâng cao giá trị cá nhân và tiến gần hơn đến cuộc sống ổn định tại Nhật.

Lựa chọn đúng lộ trình học tập là bước đầu tiên để mở ra một hướng đi bền vững trong công việc. Các khóa học giúp chuyển nghề tại Nhật không chỉ mang đến kiến thức chuyên môn mà còn tạo điều kiện kết nối với cơ hội việc làm thực tế. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh thần cầu tiến, bạn hoàn toàn có thể tạo dựng sự nghiệp mới vững chắc ngay trên đất Nhật.

Nhân Trí

Sau 5 năm ở Nhật, nên về Việt Nam hay tiếp tục ở lại ?

Sau 5 năm sống và làm việc tại Nhật, không ít người Việt bắt đầu đặt ra câu hỏi lớn về tương lai của mình. Nên về Việt Nam hay tiếp tục ở lại Nhật sau 5 năm không chỉ là một lựa chọn địa lý, mà còn là quyết định liên quan đến sự nghiệp, gia đình và định hướng cuộc sống. Bài viết này sẽ giúp bạn nhìn nhận rõ hơn trước khi đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

Sau 5 năm ở Nhật, nên về Việt Nam hay tiếp tục ở lại?

Nhìn lại chặng đường 5 năm sinh sống và làm việc tại Nhật

Với nhiều người Việt, 5 năm đầu tiên tại Nhật là một hành trình không hề dễ dàng nhưng cũng đầy giá trị. Từ những ngày đầu bỡ ngỡ với ngôn ngữ, văn hóa và môi trường làm việc nghiêm ngặt, đến khi dần thích nghi và làm chủ được công việc, cuộc sống. Trong khoảng thời gian này, không ít người đã tích lũy được kỹ năng chuyên môn, khả năng ngôn ngữ, sự tự lập và kỷ luật – những yếu tố quý giá cho bất kỳ bước đi tiếp theo nào trong tương lai.

Tuy nhiên, sau khi đạt được sự ổn định tương đối, nhiều người bắt đầu xuất hiện tâm lý “ngã ba đường”. Họ phân vân giữa việc trở về Việt Nam để gần gia đình, khởi nghiệp hoặc tìm kiếm cơ hội mới; và lựa chọn tiếp tục ở lại Nhật để theo đuổi sự ổn định và phát triển lâu dài. Đây là thời điểm cần đánh giá lại toàn bộ hành trình đã qua để chuẩn bị cho quyết định đúng đắn phía trước.

Những lý do nên cân nhắc về Việt Nam sau 5 năm

Sau một thời gian dài làm việc và tích lũy kinh nghiệm tại Nhật, việc trở về Việt Nam không chỉ là lựa chọn mang tính tình cảm mà còn mở ra nhiều cơ hội thực tế, đặc biệt trong bối cảnh thị trường lao động trong nước đang ngày càng hội nhập và phát triển.

Cơ hội lập nghiệp và thăng tiến trong nước
Người lao động trở về từ Nhật thường được các doanh nghiệp đánh giá cao nhờ sự kỷ luật, kỹ năng tay nghề vững, khả năng sử dụng tiếng Nhật và tư duy làm việc bài bản. Đây là những lợi thế nổi bật trong mắt các công ty Nhật Bản có chi nhánh tại Việt Nam hoặc doanh nghiệp Việt đang mở rộng ra quốc tế. Ngoài ra, môi trường khởi nghiệp tại Việt Nam cũng đang dần thuận lợi hơn với sự hỗ trợ từ các quỹ đầu tư và chính sách phát triển doanh nghiệp nhỏ, đặc biệt đối với những người có kinh nghiệm thực tiễn như bạn.

Gần gũi gia đình, tái kết nối tinh thần
Sống xa nhà trong nhiều năm khiến nhiều người nhận ra tầm quan trọng của sự gắn kết gia đình. Trở về Việt Nam giúp bạn có thời gian chăm sóc cha mẹ, xây dựng cuộc sống riêng và phục hồi cân bằng tinh thần sau thời gian dài sống trong môi trường áp lực cao. Bên cạnh đó, việc được sống trong không gian văn hóa quen thuộc cũng mang lại cảm giác an toàn và ổn định về tâm lý, điều mà không phải ai cũng có thể tìm được khi ở lại nước ngoài lâu dài.

Những lý do nên tiếp tục ở lại Nhật lâu dài

Bên cạnh lựa chọn trở về Việt Nam, nhiều người sau 5 năm làm việc tại Nhật vẫn mong muốn tiếp tục gắn bó với quốc gia này. Không chỉ vì thu nhập ổn định, mà còn bởi những giá trị lâu dài mà môi trường sống và làm việc tại Nhật mang lại.

Mức thu nhập ổn định và cơ hội phát triển kỹ năng
Một trong những lý do lớn nhất để tiếp tục ở lại là mức lương cao hơn đáng kể so với thị trường trong nước, đặc biệt ở các ngành kỹ thuật, xây dựng, chăm sóc sức khỏe hoặc IT. Ngoài ra, quá trình làm việc tại Nhật giúp bạn không ngừng rèn luyện kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm như giao tiếp, xử lý vấn đề, quản lý thời gian, và khả năng thích nghi trong môi trường quốc tế. Đây là nền tảng quý giá nếu bạn muốn phát triển sự nghiệp ở tầm cao hơn.

Cơ hội xin visa dài hạn và môi trường sống ổn định, an toàn
Với những ai đã làm việc liên tục và đáp ứng điều kiện về thu nhập, đóng thuế, việc chuyển đổi sang visa kỹ năng đặc định loại 2 hoặc xin visa vĩnh trú là hoàn toàn khả thi. Điều này giúp bạn và gia đình có thể ổn định lâu dài tại Nhật. Bên cạnh đó, chất lượng sống cao, môi trường an toàn, y tế tốt và dịch vụ công minh bạch là những yếu tố khiến nhiều người lựa chọn gắn bó lâu dài với đất nước này, nhất là khi đã quen với nhịp sống kỷ luật và nề nếp tại đây.

Các yếu tố cá nhân cần tự đánh giá trước khi quyết định

Dù lựa chọn quay về hay ở lại đều có lý do thuyết phục, nhưng quan trọng nhất vẫn là sự phù hợp với hoàn cảnh và mục tiêu cá nhân. Trước khi đưa ra quyết định, bạn cần nghiêm túc đánh giá các yếu tố sau:

Mục tiêu sống và định hướng sự nghiệp 5–10 năm tới
Bạn cần xác định rõ mình đang ưu tiên điều gì: phát triển sự nghiệp, ổn định cuộc sống, tích lũy tài chính hay lập gia đình? Nếu mục tiêu là thăng tiến nghề nghiệp trong môi trường quốc tế, Nhật Bản vẫn là nơi lý tưởng. Ngược lại, nếu bạn hướng đến khởi nghiệp hoặc xây dựng cuộc sống gần người thân, trở về Việt Nam sẽ phù hợp hơn. Việc không có mục tiêu rõ ràng sẽ khiến bạn dễ rơi vào trạng thái mông lung và trì hoãn quyết định.

Tình trạng tài chính, sức khỏe và điều kiện pháp lý cá nhân
Bạn cần xem xét liệu mức thu nhập hiện tại có đủ để duy trì cuộc sống tại Nhật trong dài hạn hay không. Đồng thời, sức khỏe thể chất và tinh thần cũng là yếu tố quan trọng, vì môi trường làm việc tại Nhật thường đòi hỏi cường độ cao và kỷ luật nghiêm ngặt. Ngoài ra, tình trạng visa – còn hạn, sắp hết hạn, hay có đủ điều kiện để gia hạn – cũng là yếu tố quyết định việc có thể tiếp tục ở lại hay không.

Tình hình thị trường lao động tại Việt Nam và Nhật Bản
Việc hiểu rõ bối cảnh thị trường lao động hiện tại giúp bạn đánh giá tính khả thi của từng lựa chọn. Ví dụ, ở Việt Nam, nhu cầu tuyển dụng những người từng làm việc tại Nhật ngày càng tăng, đặc biệt ở các công ty Nhật Bản, logistics, kỹ thuật và công nghệ. Trong khi đó, tại Nhật, tình trạng thiếu hụt lao động vẫn kéo dài, nhưng chính sách visa có thể thay đổi theo thời điểm. So sánh xu hướng ngành nghề, mức độ cạnh tranh và triển vọng phát triển sẽ giúp bạn ra quyết định thực tế hơn.

Kinh nghiệm thực tế và hướng ra quyết định phù hợp

Không có lựa chọn nào là đúng hoàn toàn cho tất cả mọi người, nhưng học hỏi từ trải nghiệm thực tế của người đi trước và xác định rõ hoàn cảnh bản thân sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt, phù hợp với chính mình.

Trường hợp thực tế: người đã về và người ở lại
Có người sau khi trở về Việt Nam đã tận dụng tốt kỹ năng và vốn sống từ Nhật để phát triển sự nghiệp: trở thành quản lý tại công ty Nhật, mở trung tâm tiếng Nhật, hoặc làm cầu nối thương mại song phương. Nhưng cũng có trường hợp trở về vội vàng, chưa chuẩn bị kỹ, dẫn đến chật vật vì môi trường làm việc khác biệt hoặc kỳ vọng không như thực tế.

Ngược lại, không ít người ở lại Nhật và có cuộc sống ổn định: được chuyển sang visa vĩnh trú, lập gia đình, hoặc phát triển sự nghiệp tại doanh nghiệp lớn. Tuy nhiên, số khác rơi vào bế tắc khi visa không được gia hạn, công việc ít thay đổi, hoặc cảm thấy cô đơn, mất phương hướng. Những ví dụ này cho thấy việc thiếu kế hoạch và đánh giá kỹ lưỡng thường dẫn đến khó khăn, dù là lựa chọn nào.

Gợi ý lựa chọn theo từng nhóm đối tượng
– Nếu bạn mong muốn lập nghiệp tại Việt Nam, có định hướng công việc rõ ràng và muốn phát triển trong môi trường quen thuộc, hãy quay về khi còn đang có năng lực, động lực và mối quan hệ tốt từ Nhật.
– Nếu bạn đang ổn định với mức thu nhập, có lộ trình xin visa lâu dài, hoặc đã bắt đầu xây dựng cuộc sống gia đình tại Nhật, thì ở lại là lựa chọn hợp lý.
– Nếu bạn vẫn đang phân vân, chưa thật sự xác định được ưu tiên cá nhân, hãy tạm gia hạn thêm 1–2 năm để trải nghiệm thêm, chuẩn bị kỹ về tài chính, chuyên môn và thông tin trước khi ra quyết định cuối cùng.

Dù mỗi người có hoàn cảnh và mục tiêu khác nhau, quyết định nên về Việt Nam hay tiếp tục ở lại Nhật sau 5 năm luôn cần dựa trên sự chuẩn bị kỹ lưỡng và đánh giá thực tế. Đừng vội vàng vì cảm xúc, cũng đừng chần chừ vì thói quen. Hãy chọn con đường phù hợp với năng lực, mong muốn và giá trị bạn đang theo đuổi để hướng đến một tương lai chủ động và bền vững.

Nhân Trí

Free float là gì? Vì sao chỉ số này lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Việc nắm bắt các chỉ số tài chính là yếu tố then chốt giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác. Đặc biệt, free float là gì là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi đánh giá khả năng giao dịch và mức độ minh bạch của một mã cổ phiếu. Hiểu rõ về chỉ số này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc lựa chọn cổ phiếu phù hợp và kiểm soát tốt rủi ro đầu tư trên thị trường.

free float là gì

Free Float là gì?

Free float, hay còn gọi là tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng, là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính và chứng khoán. Free float đề cập đến số lượng cổ phiếu của một công ty có sẵn để giao dịch tự do trên thị trường chứng khoán, không bị hạn chế bởi các quy định pháp luật hoặc không nằm trong tay các cổ đông lớn, cổ đông nội bộ, cổ đông chiến lược hoặc nhà nước.

Nói cách khác, free float là phần trăm cổ phiếu mà các nhà đầu tư cá nhân hoặc tổ chức có thể tự do mua bán, không bị ràng buộc bởi các điều kiện đặc biệt.

Công thức tính tỷ lệ Free Float

Tỷ lệ free float được tính theo công thức:

Trong đó, “cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng” bao gồm:

Cổ phiếu của cổ đông sáng lập trong thời gian bị hạn chế giao dịch

Cổ phiếu thuộc sở hữu của cổ đông lớn, cổ đông nội bộ, cổ đông chiến lược, nhà nước

Cổ phiếu phát hành riêng lẻ, cổ phiếu ưu đãi cho cán bộ công nhân viên, hoặc các trường hợp khác theo quy định pháp luật.

Ví dụ:
Một công ty có tổng số cổ phiếu đang lưu hành là 10 triệu cổ phiếu, trong đó 2 triệu cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng.
Tỷ lệ free float sẽ là:

Ý nghĩa của tỷ lệ Free Float

Đo lường tính thanh khoản của cổ phiếu:
Tỷ lệ free float càng cao, số lượng cổ phiếu được giao dịch tự do càng lớn, giúp tăng tính thanh khoản. Nhà đầu tư dễ dàng mua bán cổ phiếu mà không ảnh hưởng nhiều đến giá thị trường.

Đánh giá mức độ rủi ro đầu tư:
Cổ phiếu có tỷ lệ free float thấp thường dễ bị thao túng giá do lượng cổ phiếu tự do ít, chỉ cần một lượng nhỏ giao dịch cũng có thể làm biến động giá mạnh. Ngược lại, cổ phiếu có free float cao thường ổn định hơn, ít bị biến động giá bất thường.

Phản ánh giá trị vốn hóa thực tế của doanh nghiệp:
Tỷ lệ free float được sử dụng để tính vốn hóa thị trường điều chỉnh (free-float adjusted market capitalization), phản ánh chính xác hơn giá trị thực của doanh nghiệp trên thị trường, vì chỉ tính đến những cổ phiếu thực sự có thể giao dịch.

Là tiêu chí lựa chọn cổ phiếu đầu tư:
Nhiều nhà đầu tư và tổ chức ưu tiên lựa chọn các mã cổ phiếu có tỷ lệ free float cao để đảm bảo khả năng giao dịch linh hoạt và giảm thiểu rủi ro thanh khoản.

Các trường hợp cổ phiếu không được tính vào free float

Cổ phiếu bị hạn chế giao dịch theo quy định pháp luật (cổ đông sáng lập, cổ phiếu ưu đãi, phát hành riêng lẻ…)

Cổ phiếu thuộc sở hữu của cổ đông nội bộ, cổ đông chiến lược, nhà nước

Cổ phiếu thuộc sở hữu của cổ đông lớn (trừ trường hợp nắm giữ dưới 4% và không bị hạn chế chuyển nhượng)

Cổ phiếu đang bị khóa hoặc phong tỏa vì các lý do đặc biệt

Cách làm tròn tỷ lệ Free Float

Nếu tỷ lệ free float dưới 15%, làm tròn theo bước 1% (ví dụ: 13,5% làm tròn thành 14%)

Nếu tỷ lệ free float trên 15%, làm tròn theo bước 5% (ví dụ: 36,5% làm tròn thành 40%)

Phương pháp Free Float trong tính vốn hóa thị trường

Thông thường, vốn hóa thị trường được tính bằng tổng số cổ phiếu đang lưu hành nhân với giá cổ phiếu. Tuy nhiên, phương pháp free float chỉ tính số cổ phiếu thực sự lưu hành tự do, giúp kết quả sát thực tế hơn và phản ánh đúng sức mạnh thị trường của doanh nghiệp.

Tại sao nhà đầu tư cần quan tâm đến Free Float?

Giảm rủi ro thanh khoản:
Cổ phiếu có free float cao giúp nhà đầu tư dễ dàng mua bán mà không lo bị “kẹt hàng”.

Tránh bị thao túng giá:
Lượng cổ phiếu tự do lớn giúp hạn chế việc một nhóm nhỏ nhà đầu tư thao túng giá cổ phiếu.

Phản ánh đúng giá trị doanh nghiệp:
Tỷ lệ free float cao giúp vốn hóa thị trường phản ánh đúng giá trị thực tế doanh nghiệp, tránh bị “thổi phồng” bởi các cổ phiếu không thể giao dịch.

Để đầu tư hiệu quả trên thị trường chứng khoán, việc hiểu rõ free float là gì sẽ mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho nhà đầu tư. Khi nắm được bản chất và ý nghĩa của chỉ số này, bạn sẽ dễ dàng đánh giá được mức độ thanh khoản, rủi ro biến động giá cũng như khả năng phản ánh giá trị thực của doanh nghiệp trên thị trường. Đặc biệt, hiểu free float còn giúp bạn lựa chọn được những cổ phiếu phù hợp với mục tiêu đầu tư, cân bằng giữa an toàn và tiềm năng sinh lời. Nhờ đó, bạn có thể xây dựng chiến lược đầu tư thông minh, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận trong môi trường chứng khoán đầy biến động hiện nay.

Nhân Trí

 Đãi Ngộ Là Gì? Giải Mã Toàn Diện Để Thành Công Trong Sự Nghiệp

Trong hành trình sự nghiệp của mỗi người, chúng ta thường nghe đến khái niệm “đãi ngộ”. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ bản chất và tầm quan trọng của nó. Đãi ngộ không chỉ đơn thuần là mức lương bạn nhận được hàng tháng, mà còn bao gồm nhiều yếu tố khác, góp phần tạo nên một môi trường làm việc lý tưởng và thúc đẩy sự phát triển của mỗi cá nhân. Vậy, “đãi ngộ là gì?” Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết này.

Định Nghĩa Đãi Ngộ:

Đãi ngộ (Compensation & Benefits) là toàn bộ các phúc lợi, quyền lợi mà người lao động nhận được từ người sử dụng lao động, bao gồm cả tiền lương và các khoản phi tiền tệ. Nó là một phần quan trọng trong chính sách nhân sự của mỗi công ty, thể hiện sự quan tâm và đầu tư của doanh nghiệp vào đội ngũ nhân viên.

Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể chia đãi ngộ thành hai nhóm chính:

Đãi ngộ bằng tiền (Financial Compensation): Bao gồm lương cơ bản, tiền thưởng, hoa hồng (nếu có), phụ cấp (ăn trưa, xăng xe, điện thoại…), các khoản trợ cấp (ốm đau, thai sản…), và các khoản đóng góp bảo hiểm (bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp…).

Đãi ngộ phi tiền tệ (Non-Financial Compensation): Bao gồm các phúc lợi về sức khỏe (bảo hiểm sức khỏe, khám sức khỏe định kỳ…), phúc lợi về thời gian (số ngày nghỉ phép, thời gian làm việc linh hoạt…), cơ hội phát triển (đào tạo, nâng cao kỹ năng, cơ hội thăng tiến…), môi trường làm việc (văn hóa công ty, đồng nghiệp thân thiện, không gian làm việc thoải mái…), và các phúc lợi khác (ưu đãi khi mua sản phẩm/dịch vụ của công ty, các hoạt động team-building…).

Tầm Quan Trọng Của Đãi Ngộ:

Đãi ngộ đóng vai trò then chốt trong việc thu hút, giữ chân và tạo động lực cho nhân viên. Một chính sách đãi ngộ tốt sẽ mang lại những lợi ích sau:

Thu hút nhân tài: Khi một công ty có chính sách đãi ngộ hấp dẫn, họ sẽ dễ dàng thu hút được những ứng viên tiềm năng, có năng lực và kinh nghiệm.

Giữ chân nhân viên: Nếu nhân viên cảm thấy được đối đãi tốt, họ sẽ gắn bó lâu dài hơn với công ty, giảm thiểu tình trạng nhảy việc.

Tăng năng suất làm việc: Khi nhân viên cảm thấy được trân trọng và đánh giá cao, họ sẽ có động lực làm việc hơn, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả công việc.

Xây dựng văn hóa công ty tích cực: Một chính sách đãi ngộ công bằng và minh bạch sẽ góp phần xây dựng một môi trường làm việc lành mạnh, nơi mọi người cảm thấy được tôn trọng và có cơ hội phát triển.

Nâng cao uy tín của công ty: Những công ty có chính sách đãi ngộ tốt thường được đánh giá cao trên thị trường lao động, từ đó nâng cao uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Đãi Ngộ:

Mức đãi ngộ mà một người nhận được thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

Vị trí công việc: Các vị trí quản lý cấp cao hoặc những vị trí đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao thường có mức lương và phúc lợi cao hơn.

Kinh nghiệm làm việc: Những người có kinh nghiệm làm việc lâu năm thường được trả lương cao hơn so với những người mới ra trường hoặc có ít kinh nghiệm.

Năng lực và kỹ năng: Những người có năng lực và kỹ năng vượt trội thường được đánh giá cao và có cơ hội nhận được mức lương và phúc lợi tốt hơn.

Ngành nghề: Một số ngành nghề có mức lương trung bình cao hơn so với các ngành nghề khác, ví dụ như công nghệ thông tin, tài chính ngân hàng…

Quy mô và tình hình kinh doanh của công ty: Các công ty lớn, có tình hình kinh doanh tốt thường có khả năng chi trả mức lương và phúc lợi cao hơn.

Địa điểm làm việc: Mức sống ở các thành phố lớn thường cao hơn so với các vùng nông thôn, do đó mức lương cũng có sự khác biệt.

Thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động: Mức lương và các khoản phúc lợi khác có thể được thương lượng giữa người lao động và người sử dụng lao động.

Các Loại Đãi Ngộ Phổ Biến Hiện Nay:

Ngoài lương cơ bản, các công ty hiện nay thường cung cấp nhiều loại đãi ngộ khác nhau để thu hút và giữ chân nhân viên. Dưới đây là một số loại đãi ngộ phổ biến:

Tiền thưởng: Thưởng năng suất, thưởng dự án, thưởng cuối năm, thưởng lễ tết…

Phụ cấp: Phụ cấp ăn trưa, xăng xe, điện thoại, nhà ở…

Bảo hiểm: Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm sức khỏe…

Nghỉ phép: Số ngày nghỉ phép hàng năm, nghỉ lễ tết…

Đào tạo và phát triển: Các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng, cơ hội tham gia hội thảo, sự kiện chuyên ngành…

Cơ hội thăng tiến: Lộ trình phát triển sự nghiệp rõ ràng, cơ hội thăng tiến lên các vị trí cao hơn.

Môi trường làm việc: Văn hóa công ty tích cực, đồng nghiệp thân thiện, không gian làm việc thoải mái…

Các phúc lợi khác: Ưu đãi khi mua sản phẩm/dịch vụ của công ty, các hoạt động team-building, du lịch…

Cách Tận Dụng Tối Đa Đãi Ngộ:

Để tận dụng tối đa các đãi ngộ mà bạn nhận được, hãy:

Tìm hiểu kỹ về chính sách đãi ngộ của công ty: Đọc kỹ các tài liệu liên quan đến chính sách nhân sự của công ty, hỏi rõ những điều chưa hiểu.

Đàm phán về mức lương và phúc lợi: Đừng ngại đàm phán về mức lương và phúc lợi khi bạn được mời làm việc, hãy thể hiện giá trị của bạn và đưa ra những yêu cầu hợp lý.

Tham gia đầy đủ các chương trình đào tạo: Tận dụng cơ hội tham gia các khóa đào tạo do công ty tổ chức để nâng cao kỹ năng và kiến thức.

Xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp: Mối quan hệ tốt với đồng nghiệp sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái và gắn bó hơn với công ty.

Đóng góp tích cực vào công việc: Khi bạn làm việc hiệu quả và đóng góp tích cực vào sự phát triển của công ty, bạn sẽ có cơ hội nhận được những phần thưởng xứng đáng.

Đãi ngộ là một yếu tố quan trọng trong sự nghiệp của mỗi người. Việc hiểu rõ về đãi ngộ và biết cách tận dụng tối đa các phúc lợi mà bạn nhận được sẽ giúp bạn xây dựng một sự nghiệp thành công và hạnh phúc. Hãy luôn tìm kiếm những cơ hội làm việc ở những công ty có chính sách đãi ngộ tốt, nơi bạn được trân trọng và có cơ hội phát triển bản thân.

Đóng dấu treo là gì? Quy định về việc sử dụng ra sao?

Dấu treo là một loại dấu quan trọng được dùng trong doanh nghiệp. Mặc dù rất quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ đóng dấu treo là gì và cách dùng dấu treo ra sao. Vậy những ai đang quan tâm đến vấn đề này thì hãy tìm hiểu theo phần trình bày sau bạn nhé!

Đóng dấu treo là gì? Có ý nghĩa ra sao?

Dấu treo là con dấu dùng để đóng lên các loại văn bản quan trọng trong doanh nghiệp. Vị trí đóng dấu thường là ở trang đầu tiên, trong đó trùm lên 1 phần tên của cơ quan, tổ chức hay đóng tại phụ lục có đính kèm theo các loại văn bản chính. Việc sử dụng con dấu cần tuân thủ theo quy định của pháp luật với ý nghĩa là các văn bản đã được thông qua và chấp nhận.

Bên cạnh đó, dấu treo còn có một số ý nghĩa quan trọng như sau:

– Dấu treo là dấu được dùng để đánh lên các văn bản trong nội bộ công ty nhằm thông báo với tập thể nhân viên trong công ty.

– Dấu treo đóng lên phía góc trái của liên đỏ để có giá trị xác định thẩm quyền nhằm tránh thông tin bị giả mạo.

– Một văn bản chính thống cần có dấu treo, vậy nên trước khi ban hành văn bản cho bất kỳ hoạt động nào trong công ty cần phải đóng dấu treo lên các văn bản.

Cách sử dụng dấu treo theo đúng quy định

Việc sử dụng dấu treo là rất quan trọng trong doanh nghiệp nên cần phải biết cách sử dụng theo đúng quy định của pháp luật. Nhưng không phải ai cũng nắm rõ mà cần lưu ý một số điều trong cách sử dụng:

– Khi không có sự ủy quyền: Dấu treo được dùng trong trường hợp người chịu trách nhiệm ký phía dưới văn bản không có thẩm quyền đóng dấu lên chữ ký của mình trong văn bản đã ký. Trường hợp này thường thấy trong phòng đào tạo hay phòng công tác sinh viên ở trường đại học khi xin dấu của sinh viên hoặc sử dụng loại dấu này trên các hóa đơn.

– Khi ban hành các loại văn bản: Đây là trường hợp dùng cho các văn bản pháp luật hay các phụ lục theo quy định của pháp luật. Điển hình như các văn bản được cơ quan ban hành đã có hiệu lực theo quy định của pháp luật.

Quy định về cách đóng dấu treo

Theo quy định của pháp luật thì việc đóng dấu treo phải tuân thủ như sau:

– Đóng dấu phải rõ ràng, ngay vị trí, đúng chiều và đúng mực dấu quy định.

– Dấu đóng phải trùm lên 1/3 của chữ ký về phía bên trái.

– Khi đóng dấu lên các phụ lục kèm theo các văn bản do người ký văn bản quyết định thì dấu được đóng lên trang đầu và trùm lên một phần tên cơ quan, tổ chức hay tên phụ lục.

– Việc đóng dấu treo, dấu nổi trên văn bản hoặc tài liệu chuyên ngành phải theo quy định của Bộ trưởng, Thủ trưởng của cơ quan quản lý.

Ngoài ra, dấu treo còn được dùng đối với những văn bản mang tính thông báo ở trong cơ quan, tổ chức. Như vậy, đóng dấu treo lên các văn bản chỉ mang tính thông báo mà không mang tính pháp lý. Và điều này chỉ khẳng định văn bản, phục lục được đóng dấu treo là một phần đi kèm của văn bản chính.

Quy định về việc sử dụng và quản lý dấu treo

Theo điều 25 của Nghị định 110/2004/NĐ-CP có quy định rõ về việc sử dụng và quản lý con dấu. Theo đó con dấu của cơ quan, tổ chức phải do nhân viên văn thư giữ và đóng dấu, họ phải có trách nhiệm thực hiện những quy định sau:

– Khi chưa có văn bản được phép của người có thẩm quyền thì không được giao con dấu cho người khác.

– Phải tự tay đóng dấu vào các văn bản của cơ quan, tổ chức.

– Sau khi có chữ ký của người có thẩm quyền thì mới đóng dấu treo lên văn bản.

– Không được đóng dấu khống chỉ.

Con dấu trong cơ quan, tổ chức và con dấu của các văn phòng hay đơn vị trong cơ quan, tổ chức được quy định về việc sử dụng như sau:

– Những văn bản do cơ quan, tổ chức ban hành thì phải có dấu đóng của cơ quan, tổ chức đó.

– Những văn bản do văn phòng hay đơn vị ban hành thì phải có dấu đóng của văn phòng hay đơn vị đó trong phạm vi quyền hạn.

Với phần trình bày thì hy vọng các bạn đã hiểu đóng dấu treo là gì. Đặc biệt là biết cách sử dụng dấu treo đúng quy định của pháp luật. Những kiến thức này góp phần giúp bạn có thêm kiến thức trong việc sử dụng và quản lý dấu treo tại cơ quan, đơn vị.

Teamwork là gì? Lợi ích khi làm teamwork

Teamwork là một hình thức làm việc quan trọng ở một số ngành nghề bởi giúp mang lại những hiệu quả cao trong công việc. Nhưng một số bạn trẻ hiện nay nhất là các bạn sinh viên vẫn chưa hiểu rõ teamwork là gì. Cùng tìm hiểu vấn đề này ngay trong phần trình bày sau bạn nhé!

Teamwork là gì? Đặc điểm của teamwork

Teamwork được hiểu là làm việc nhóm. Trong đó, tập hợp nhiều thành viên để phối hợp và tương tác với nhau rồi chia công việc chung thành những công việc nhỏ. Mỗi người sẽ được phân công nhiệm vụ đúng với khả năng và chuyên môn của mình để công việc hoàn thành nhanh chóng và đạt hiệu quả cao.

Vai trò của teamwork là giúp đỡ hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên. Trong đó, nếu bạn không đủ chuyên môn để thực hiện công việc thì những người còn lại trong nhóm sẽ hỗ trợ. Từ đó giúp hoàn thành mục tiêu thành công như mong đợi.

Hình thức làm việc nhóm đóng vai trò quan trọng trong quản trị nhân sự hiện nay. Chính vì vậy mà trong thông tin ứng tuyển ở nhiều công ty lớn, nhỏ đều có yêu cầu kỹ năng làm việc nhóm. Điều này là yếu tố giúp các bạn trẻ rèn luyện kỹ năng này ngay từ khi còn học trên ghế nhà trường.

Các giai đoạn hình thành và phát triển của một đội nhóm diễn ra như sau:

Hình thành: Từ những cá nhân rời rạc nhau rồi tập hợp lại thành nhóm tạo mối quan hệ tình cảm ban đầu. Thông thường lúc này các thành viên thường có sự háo hức và không kém phần lo lắng.

Giai đoạn sóng gió: Ở giai đoạn này, các cá nhân bắt đầu va chạm với nhau, bộc lộ rõ tính cách và cái tôi. Nên đôi khi có những xung đột và nếu những cá nhân nào không thể chấp nhận được có thể bị đào thải trong giai đoạn này.

Giai đoạn chuẩn hóa: Những mâu thuẫn được dàn xếp và giải quyết rõ ràng. Hình thành những tiêu chuẩn chung để ổn định mối quan hệ giúp tin tưởng nhau hơn.

Thể hiện: Đây là giai đoạn được mong đợi cao nhất của teamwork. Vì các thành viên có sự gắn kết mạnh mẽ với nhau và trưởng thành hơn.

Những kỹ năng cần thiết để làm việc nhóm

Không đơn giản mà chúng có làm việc nhóm với nhau để đạt được thành công mà cần phải học hỏi một số kỹ năng cần thiết. Từ đó mới giúp bản thân có chỗ đứng trong đội nhóm của mình, chẳng hạn như sau:

Kỹ năng giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp là không thể thiếu trong quá trình làm việc nhóm. Vì chúng ta phải khéo léo trao đổi, chia sẻ và đưa ra ý kiến trong lúc họp nhóm để mọi người đồng tình với những ý tưởng của mình.

Giải quyết xung đột: Kỹ năng này giúp các thành viên trong nhóm giải quyết những mâu thuẫn và bất đồng ý kiến với nhau trong công việc. Đặc biệt, đối với người trưởng nhóm thì kỹ năng này khá quan trọng để đứng ra hòa giải xích mích giữa các thành viên.

Kỹ năng lắng nghe: Khi họp nhóm trao đổi công việc thì hẳn là phải có người nói và có người nghe. Vì vậy, đòi hỏi bạn phải có kỹ năng lắng nghe để nắm bắt những thông tin mà người khác trình bày thì mới hiểu rõ và đưa ra ý kiến. Tất cả là để đóng góp giúp cho mỗi cá nhân được hoàn thiện hơn.

Trách nhiệm với công việc: Để nhận được sự tin cậy của các thành viên trong nhóm thì hẳn là bạn phải làm việc có trách nhiệm, hoàn thành đúng thời hạn. Đặc biệt để teamwork của mình ngày càng phát triển thì mỗi thành viên đều phải có tinh thần chủ động trong công việc.

Những vấn đề thường gặp khi làm việc nhóm

Có những vấn đề khi làm việc nhóm mà hầu hết bất kỳ nhóm nào cũng đều gặp phải. Nổi bật nhất là những yếu tố thường thấy như sau:

Ngại đưa ra ý kiến và không tập trung: Đây là vấn đề diễn ra thường xuyên khi họp nhóm, thường thì chỉ có một người trình bày và đưa ra ý kiến mà người đó là leader. Những thành viên còn lại thường chỉ ngồi nghe và ngại đưa ra ý kiến hoặc chỉ làm việc riêng.

Ít tương tác với nhau: Đây là thời đại công nghệ nên hầu hết việc trao đổi giữa các thành viên thường diễn ra qua skype, zalo, chatwork mà ít khi có sự trao đổi trực tiếp. Điều này tạo khoảng cách làm cho các thành viên ít gắn kết với nhau.

Xung đột ý kiến với nhau: Hầu hết ở nhóm nào cũng ít nhiều có những ý kiến trái chiều tạo sự xung đột với nhau. Nhưng cần nhất là chúng ta biết cách hòa hợp để tạo sự thống nhất nhằm đưa ra phương án cuối cùng.

Phân chia công việc không đồng đều: Điều này cũng thường thấy trong nhiều teamwork. Đây thường là trách nhiệm của người trưởng nhóm bởi không biết cách phân công nhiệm vụ, công việc phân bố không đồng đều và bố trí việc không đúng với năng lực khiến các thành viên đôi khi mơ hồ. Từ đó ảnh hưởng đến tiến độ và công việc không đạt hiệu quả cao.

Phần thông tin là những chia sẻ bổ ích để giúp các bạn có thể hiểu rõ teamwork là gì. Qua đây chúng ta còn hiểu rõ những kỹ năng nào cần thiết cho công việc để từ đó rèn luyện tốt cho mình trước khi bắt đầu ứng tuyển tại các công ty.

Tạm ứng là gì? Những điều cần biết về tạm ứng trong kế toán

Thỉnh thoảng chúng ta vẫn hay nghe từ tạm ứng lương. Vậy tạm ứng là gì? Chắc hẳn mọi người có thể hiểu nôm na được ý nghĩa của từ ngữ này. Nhưng trong hạch toán kế toán tạm ứng được thực hiện theo nguyên tắc nào? Cùng tìm hiểu qua phần trình bày sau bạn nhé!

Tạm ứng là gì? Những điều cần biết về tạm ứng

Tạm ứng được hiểu là vật đó thuộc về bạn nhưng chưa đến thời hạn lấy theo quy định. Tuy nhiên, chúng ta muốn lấy trước thì gọi là tạm ứng. Thuật ngữ này thường dùng trong việc tạm ứng lương mà người lao động nhận trước của doanh nghiệp theo hợp đồng thỏa thuận trước đó.

Trong hoạt động kinh doanh, số tiền tạm ứng được thanh toán hoặc nhận trước khi sản phẩm hàng hóa, dịch vụ được giao theo quy định trong nội dung hợp đồng. Theo đó các khoản thanh toán này sẽ được coi là chi phí trả trước trong việc hạch toán kế toán của doanh nghiệp. Đây là tài sản để cân đối trong kế toán và khi tài sản này được sử dụng sẽ ghi vào báo cáo kết quả kinh doanh trong kỳ phát sinh.

Như vậy, tạm ứng, lương tạm ứng, tiền tạm ứng là một thuật ngữ dùng trong kế toán hiện nay. Và được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xây dựng. Cụ thể là hay tạm ứng tiền công cho công nhân.

Việc tạm ứng được hạch toán trên tài khoản 141, trong đó được ghi cụ thể như sau:

– Bên nợ: Tạm ứng các khoản tiền, vật liệu, vật tư cho công nhân của các doanh nghiệp.

– Bên có: Các khoản tạm ứng được thanh toán, tiền tạm ứng cho người lao động nếu còn dư thì chuyển vào quỹ hoặc tính trừ vào lương của người lao động. Đối với vật liệu, nếu còn dư thì chuyển nhập lại vào kho.

– Đối với dư nợ: Số tiền tạm ứng chưa được thanh toán xong.

Nguyên tắc hạch toán các khoản tạm ứng của doanh nghiệp

Hạch toán các khoản tạm ứng trong doanh nghiệp có một số nguyên tắc cần tuân thủ để hoạt động này diễn ra thuận lợi. Cụ thể đó là nguyên tắc gì?

– Người tạm ứng lương là người đang làm việc tại doanh nghiệp và có hợp đồng lao động giữa 2 bên.

– Người tạm ứng là người chịu trách nhiệm với các khoản tạm ứng mà doanh nghiệp đã tạm ứng.

– Khi tạm ứng thì người lao động phải nêu các lý do để doanh nghiệp chấp nhận tạm ứng.

– Khi được phê duyệt tạm ứng thì người lao động phải đảm bảo việc sử dụng số tiền đúng với mục đích của mình.

– Sau khi hoàn thành công việc thì người lao động phải lập bảng thanh toán tạm ứng kèm theo các chứng từ gốc để thanh toán các khoản tạm ứng với doanh nghiệp.

– Nếu muốn tạm ứng ở lần tiếp theo thì người lao động phải thanh toán dứt điểm các khoản tạm ứng trước đó. Đây là nguyên tắc cần thiết để doanh nghiệp tránh được những rủi ro.

– Nhân viên kế toán là người trực tiếp chi các khoản tiền tạm ứng và cần phải lấy sổ kế toán để ghi lại cụ thể đầy đủ thông tin của từng người tạm ứng. Trong đó note lại tình hình tạm ứng, thanh toán tạm ứng theo từng lần. Đây là một trong những nhiệm vụ quan trọng mà kế toán phải thực hiện cẩn thận.

Theo phương pháp kế toán trong doanh nghiệp, tiền tạm ứng được hạch toán ở các tài khoản cụ thể như sau:

– Tiền tạm ứng vật tư cho người lao động: Nợ TK 141 và các tài khoản 111, 112, 152…

– Khi đã thực hiện công việc xong thì người tạm ứng lập bảng thanh toán tạm ứng kèm theo những giấy tờ gốc để chứng minh tạm ứng sẽ ghi: Nợ TK 141 (được hiểu là tạm ứng có nợ TK: 152, 153, 156, 241, 331, 621…).

– Đối với những khoản tạm ứng đã chi và đã sử dụng nhưng còn dư thì nhập lại vào quỹ hoặc trừ vào tiền lương của người nhận tạm ứng sẽ ghi: Nợ TK 111 (tiền mặt), nợ TK 152 (nguyên vật liệu), nợ TK 334 (phải trả cho người lao động), có TK 141 (tạm ứng).

– Đối với trường hợp số thực chi được cấp trên ký duyệt lớn hơn số đã tạm ứng thì kế toán phải lập thêm phiếu chi để thanh toán tạm ứng thêm cho người nhận, ghi: Nợ các TK (152, 153, 156, 621…) có TK – được hiểu là tiền mặt.

Hướng dẫn cách viết thanh toán tiền tạm ứng

Các khoản tạm ứng sẽ được ghi vào giấy thanh toán tiền tạm ứng, đây là căn cứ để ghi vào sổ kế toán. Vì vậy, chúng ta phải biết cách viết giấy tạm ứng như sau:

– Trong mục 1, ghi số tiền tạm ứng bao gồm 2 nội dung: Một là số tiền tạm ứng của lần trước chưa chi tiết sẽ căn cứ vào số dư tạm ứng tính đến ngày lập phiếu trên sổ kế toán. Hai là số tiền tạm ứng của kỳ này sẽ căn cứ vào các phiếu chi tạm ứng và mỗi phiếu sẽ chỉ ghi 1 dòng duy nhất.

– Trong mục 2, ghi số tiền đã chi dựa vào căn cứ các chứng từ chi tiêu của người nhận tạm ứng và mỗi một chi tiêu cũng chỉ ghi 1 dòng duy nhất.

– Trong mục 3, ghi chênh lệch giữa mục 1 với mục 2 trong giấy thanh toán tạm ứng. Trong đó, nếu số tạm ứng chi mà còn dư thì sẽ ghi vào dòng 1 của mục 3. Còn nếu chi quá số tạm ứng sẽ ghi vào dòng 2 của mục 3.

Với những thông tin đã chia sẻ thì hy vọng các bạn đã hiểu rõ tạm ứng là gì. Đặc biệt biết được những thông tin cơ bản về việc tạm ứng được hạch toán ra sao trong kế toán. Từ đó giúp mỗi người có thể thực hiện đúng trách nhiệm của mình.